|
BẢN ĐỒ TP NINH BÌNH |
 |
Không tìm thấy Video trong hệ thống dữ liệu
ĐVT: tr.đ/lượng
Thành phố |
Mua vào |
Bán ra |
Hồ Chí Minh |
66.450 |
67.150 |
Hà Nội |
66.450 |
67.170 |
Đà Nẵng |
66.450 |
67.170 |
(Nguồn từ SJC)
Mã ngoại tệ |
Mua vào |
Bán ra |
EUR |
24,749.75 |
26,146.69 |
USD |
23,290.00 |
23,660.00 |
(Nguồn từ Vietcombank)
|
|